Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踭
Pinyin: zhǒng
Meanings: Gót chân (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., Heel (rarely used in modern Chinese)., ①方言,脚跟。*②使劲,用力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①方言,脚跟。*②使劲,用力。
Hán Việt reading: chưng
Grammar: Từ cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代指人的踭部。
Example pinyin: gǔ dài zhǐ rén de zhēng bù 。
Tiếng Việt: Chỉ phần gót chân của con người thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gót chân (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chưng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Heel (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方言,脚跟
使劲,用力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!