Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踪
Pinyin: zōng
Meanings: Dấu vết, dấu chân, Trace, footprint., ①追随。[例]朕欲远追周文,近踪光武,使宗庙有太山之安。——《晋书·刘曜载书》。[例]质菲薄而难踪,心恬愉而去惑。——《隋书》。[合]踪行(跟着走)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宗, 𧾷
Chinese meaning: ①追随。[例]朕欲远追周文,近踪光武,使宗庙有太山之安。——《晋书·刘曜载书》。[例]质菲薄而难踪,心恬愉而去惑。——《隋书》。[合]踪行(跟着走)。
Hán Việt reading: tung
Grammar: Từ này thường đứng sau những từ chỉ hành động như “寻找” (tìm kiếm) hay “追踪” (theo dõi dấu vết).
Example: 他消失得无影无踪。
Example pinyin: tā xiāo shī dé wú yǐng wú zōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy biến mất không còn dấu vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết, dấu chân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Trace, footprint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追随。朕欲远追周文,近踪光武,使宗庙有太山之安。——《晋书·刘曜载书》。质菲薄而难踪,心恬愉而去惑。——《隋书》。踪行(跟着走)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!