Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踪迹

Pinyin: zōng jì

Meanings: Vết tích còn lại sau khi ai đó đã qua., Tracks or traces left after someone has passed through., ①行动所留下可觉察的形迹。[例]诡踪迹。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 宗, 𧾷, 亦, 辶

Chinese meaning: ①行动所留下可觉察的形迹。[例]诡踪迹。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ dấu hiệu về sự hiện diện của ai/cái gì.

Example: 雪地上留下了动物的踪迹。

Example pinyin: xuě dì shàng liú xià le dòng wù de zōng jì 。

Tiếng Việt: Trên tuyết để lại dấu vết của động vật.

踪迹
zōng jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết tích còn lại sau khi ai đó đã qua.

Tracks or traces left after someone has passed through.

行动所留下可觉察的形迹。诡踪迹。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...