Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踩水

Pinyin: cǎi shuǐ

Meanings: Giẫm nước, giữ cho cơ thể nổi khi ở dưới nước., To tread water, keeping the body afloat in water., ①人直立水中,两腿交替上提下踩,保持身体不沉并能前进,是一种游泳方法。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 采, 𧾷, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①人直立水中,两腿交替上提下踩,保持身体不沉并能前进,是一种游泳方法。

Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động dưới nước.

Example: 他在游泳池里练习踩水。

Example pinyin: tā zài yóu yǒng chí lǐ liàn xí cǎi shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tập giẫm nước trong hồ bơi.

踩水
cǎi shuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giẫm nước, giữ cho cơ thể nổi khi ở dưới nước.

To tread water, keeping the body afloat in water.

人直立水中,两腿交替上提下踩,保持身体不沉并能前进,是一种游泳方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踩水 (cǎi shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung