Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踨天蹐地
Pinyin: cù tiān jí dì
Meanings: Rụt rè, lo sợ, không dám hành động thoải mái., To be timid and fearful, not daring to act freely., 踨弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。天虽高,却不得不弯着腰;地虽厚,却不得不小步走。形容处境困窘,戒慎、恐惧之至。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]~,若无所容。——晋·陆机《谢平原内史表》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 大, 脊, 𧾷, 也, 土
Chinese meaning: 踨弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。天虽高,却不得不弯着腰;地虽厚,却不得不小步走。形容处境困窘,戒慎、恐惧之至。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]~,若无所容。——晋·陆机《谢平原内史表》。
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái tâm lý của con người, thường được dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Example: 他总是踨天蹐地,不敢做出决定。
Example pinyin: tā zǒng shì zōng tiān jí dì , bù gǎn zuò chū jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn rụt rè, không dám đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt rè, lo sợ, không dám hành động thoải mái.
Nghĩa phụ
English
To be timid and fearful, not daring to act freely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踨弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。天虽高,却不得不弯着腰;地虽厚,却不得不小步走。形容处境困窘,戒慎、恐惧之至。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]~,若无所容。——晋·陆机《谢平原内史表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế