Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踡
Pinyin: quán
Meanings: Cuộn tròn, co lại (như con tôm), To curl up, to coil (like a shrimp)., ①屈曲;弯曲。[例]缩的头,踡的胯。——明·康海《中山狼》。[合]踡曲(弯曲;拳曲);踡卧(曲身卧倒);踡缩(蜷曲不伸的样子)。*②束缚;拘泥。[例]是以外内不踡,终身无咎。——《管子·轻重丁》。*③另见juǎn。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①屈曲;弯曲。[例]缩的头,踡的胯。——明·康海《中山狼》。[合]踡曲(弯曲;拳曲);踡卧(曲身卧倒);踡缩(蜷曲不伸的样子)。*②束缚;拘泥。[例]是以外内不踡,终身无咎。——《管子·轻重丁》。*③另见juǎn。
Hán Việt reading: quyền
Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động của người hoặc động vật khi họ co cụm lại vì sợ hãi hoặc lạnh.
Example: 他踡缩在角落里。
Example pinyin: tā quán suō zài jiǎo luò lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuộn tròn trong góc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn tròn, co lại (như con tôm)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quyền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To curl up, to coil (like a shrimp).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屈曲;弯曲。缩的头,踡的胯。——明·康海《中山狼》。踡曲(弯曲;拳曲);踡卧(曲身卧倒);踡缩(蜷曲不伸的样子)
束缚;拘泥。是以外内不踡,终身无咎。——《管子·轻重丁》
另见juǎn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!