Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踔绝之能

Pinyin: chuō jué zhī néng

Meanings: Khả năng vượt trội, tài năng siêu việt., Exceptional ability, extraordinary talent., 踔绝高超。高超的本领、才能。[出处]《汉书·孔光传》“非有踔绝之能,不相逾越。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 卓, 𧾷, 纟, 色, 丶, 䏍

Chinese meaning: 踔绝高超。高超的本领、才能。[出处]《汉书·孔光传》“非有踔绝之能,不相逾越。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi tài năng đặc biệt của ai đó, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 他拥有踔绝之能,令人钦佩不已。

Example pinyin: tā yōng yǒu chuō jué zhī néng , lìng rén qīn pèi bù yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sở hữu khả năng vượt trội, khiến mọi người vô cùng khâm phục.

踔绝之能
chuō jué zhī néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng vượt trội, tài năng siêu việt.

Exceptional ability, extraordinary talent.

踔绝高超。高超的本领、才能。[出处]《汉书·孔光传》“非有踔绝之能,不相逾越。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踔绝之能 (chuō jué zhī néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung