Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踔厉骏发

Pinyin: chuō lì jùn fā

Meanings: Phấn đấu mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng., To strive vigorously and develop rapidly., 形容雄辩恣肆;议论纵横。[出处]清·汪琬《序》“试读其所与国王书,后先援据故事,踔厉骏发,烂然明析。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 卓, 𧾷, 万, 厂, 夋, 马, 发

Chinese meaning: 形容雄辩恣肆;议论纵横。[出处]清·汪琬《序》“试读其所与国王书,后先援据故事,踔厉骏发,烂然明析。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc báo chí.

Example: 公司踔厉骏发,业绩蒸蒸日上。

Example pinyin: gōng sī chuō lì jùn fā , yè jì zhēng zhēng rì shàng 。

Tiếng Việt: Công ty phát triển mạnh mẽ, kết quả kinh doanh ngày càng tốt hơn.

踔厉骏发
chuō lì jùn fā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn đấu mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng.

To strive vigorously and develop rapidly.

形容雄辩恣肆;议论纵横。[出处]清·汪琬《序》“试读其所与国王书,后先援据故事,踔厉骏发,烂然明析。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踔厉骏发 (chuō lì jùn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung