Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踔厉风发

Pinyin: chuō lì fēng fā

Meanings: Tinh thần hăng hái, khí thế mạnh mẽ., Full of verve and high-spirited., 踔厉精神振奋,言论纵横;风发象刮风一样迅猛。形容精神振作,意气奋发。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,中踔厉风发,常率屈其座人。”[例]逐渐的做一点,总不肯休,不至于比~”无效的。——鲁迅《两地书·一二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 卓, 𧾷, 万, 厂, 㐅, 几, 发

Chinese meaning: 踔厉精神振奋,言论纵横;风发象刮风一样迅猛。形容精神振作,意气奋发。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,中踔厉风发,常率屈其座人。”[例]逐渐的做一点,总不肯休,不至于比~”无效的。——鲁迅《两地书·一二》。

Grammar: Thành ngữ đồng nghĩa với 踔厉奋发 nhưng nhấn mạnh hơn về phong thái và khí chất.

Example: 他在工作中总是踔厉风发。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng zǒng shì chuō lì fēng fā 。

Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn tràn đầy nhiệt huyết và khí thế.

踔厉风发
chuō lì fēng fā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần hăng hái, khí thế mạnh mẽ.

Full of verve and high-spirited.

踔厉精神振奋,言论纵横;风发象刮风一样迅猛。形容精神振作,意气奋发。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,中踔厉风发,常率屈其座人。”[例]逐渐的做一点,总不肯休,不至于比~”无效的。——鲁迅《两地书·一二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...