Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踔厉

Pinyin: chuō lì

Meanings: Quyết tâm mạnh mẽ, phấn đấu hết mình., Determined and striving with all one's might., ①蹴。*②跑的样子。*③狂跑。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 卓, 𧾷, 万, 厂

Chinese meaning: ①蹴。*②跑的样子。*③狂跑。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt tích cực, mang sắc thái khuyến khích ý chí.

Example: 他踔厉前行,不畏困难。

Example pinyin: tā chuō lì qián xíng , bú wèi kùn nán 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm tiến về phía trước, không sợ khó khăn.

踔厉
chuō lì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm mạnh mẽ, phấn đấu hết mình.

Determined and striving with all one's might.

跑的样子

狂跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踔厉 (chuō lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung