Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踐
Pinyin: jiàn
Meanings: Thực hiện, tuân thủ (cam kết, lời hứa...), To fulfill, to carry out (commitments, promises, etc.)., ①见“践”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 戔, 𧾷
Chinese meaning: ①见“践”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ sự kiện hoặc cam kết cần thực hiện. Ít khi sử dụng độc lập, hay xuất hiện trong thành ngữ cổ.
Example: 他践约前来拜访。
Example pinyin: tā jiàn yuē qián lái bài fǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ lời hứa và đến thăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện, tuân thủ (cam kết, lời hứa...)
Nghĩa phụ
English
To fulfill, to carry out (commitments, promises, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“践”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!