Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bước, dẫm lên, To step on, to tread., ①踏:“舞辄数十人相随,蹋地为节。”*②踢:“穿域蹋鞠”(“鞠”,古代的一种皮球)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 沓, 𧾷

Chinese meaning: ①踏:“舞辄数十人相随,蹋地为节。”*②踢:“穿域蹋鞠”(“鞠”,古代的一种皮球)。

Hán Việt reading: đạp

Grammar: Động từ chỉ hành động bước chân, thường đi kèm với tân ngữ là bề mặt bị tác động.

Example: 请不要践踏草地。

Example pinyin: qǐng bú yào jiàn tà cǎo dì 。

Tiếng Việt: Xin đừng dẫm lên cỏ.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước, dẫm lên

đạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To step on, to tread.

“舞辄数十人相随,蹋地为节。”

“穿域蹋鞠”(“鞠”,古代的一种皮球)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踏 (tà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung