Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踏青

Pinyin: tà qīng

Meanings: To take a spring outing, enjoying nature during springtime., Đi dạo ngoài trời vào mùa xuân, ngắm cảnh thiên nhiên., ①清明前后到野外去观赏春景。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 沓, 𧾷, 月, 龶

Chinese meaning: ①清明前后到野外去观赏春景。

Grammar: Động từ hai âm tiết, gắn liền với hoạt động truyền thống của người Trung Quốc vào mùa xuân. Thường đi kèm với thời gian (lễ Thanh Minh).

Example: 清明节我们去踏青。

Example pinyin: qīng míng jié wǒ men qù tà qīng 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ Thanh Minh, chúng tôi đi dạo ngoài trời.

踏青
tà qīng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo ngoài trời vào mùa xuân, ngắm cảnh thiên nhiên.

To take a spring outing, enjoying nature during springtime.

清明前后到野外去观赏春景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踏青 (tà qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung