Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踏访

Pinyin: tà fǎng

Meanings: Thăm viếng, đi thăm một nơi nào đó thường là để tìm hiểu hoặc nghiên cứu., To visit or explore a place, often for research or investigation., ①实地采访。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 沓, 𧾷, 方, 讠

Chinese meaning: ①实地采访。

Grammar: Động từ hai âm tiết, kết hợp giữa 踏 (tà) - 'đạp, bước' và 访 (fǎng) - 'thăm hỏi'. Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc báo chí.

Example: 记者踏访了受灾地区。

Example pinyin: jì zhě tà fǎng le shòu zāi dì qū 。

Tiếng Việt: Phóng viên đã đến thăm vùng bị thiên tai.

踏访
tà fǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm viếng, đi thăm một nơi nào đó thường là để tìm hiểu hoặc nghiên cứu.

To visit or explore a place, often for research or investigation.

实地采访

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踏访 (tà fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung