Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踏实
Pinyin: tà shi
Meanings: Chắc chắn, ổn định; cảm giác yên tâm, Steady, stable; feeling reassured, ①切实;不浮躁。*②(内心)安定;安稳。[例]心里总不踏实。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 沓, 𧾷, 头, 宀
Chinese meaning: ①切实;不浮躁。*②(内心)安定;安稳。[例]心里总不踏实。
Grammar: Có thể dùng làm tính từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái tinh thần.
Example: 这份工作让他感到很踏实。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò ràng tā gǎn dào hěn tà shí 。
Tiếng Việt: Công việc này khiến anh ấy cảm thấy rất yên tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, ổn định; cảm giác yên tâm
Nghĩa phụ
English
Steady, stable; feeling reassured
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切实;不浮躁
(内心)安定;安稳。心里总不踏实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!