Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踏上

Pinyin: tà shàng

Meanings: To step onto, to set foot on, Bước lên, đặt chân lên

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 沓, 𧾷, ⺊, 一

Grammar: Động từ ghép, mang nghĩa chuyển tiếp khi thực hiện hành động di chuyển đến nơi khác.

Example: 他踏上了新的旅程。

Example pinyin: tā tà shàng le xīn de lǚ chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bước lên hành trình mới.

踏上
tà shàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước lên, đặt chân lên

To step onto, to set foot on

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踏上 (tà shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung