Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踊跃
Pinyin: yǒng yuè
Meanings: To enthusiastically participate, to respond warmly., Hăng hái tham gia, nhiệt tình hưởng ứng., ①向上跳起。[例]踊跃欢呼。*②欢欣奋起的样子。[例]踊跃参加。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 甬, 𧾷, 夭
Chinese meaning: ①向上跳起。[例]踊跃欢呼。*②欢欣奋起的样子。[例]踊跃参加。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tích cực, biểu thị sự nhiệt tình và năng nổ.
Example: 学生们踊跃报名参加比赛。
Example pinyin: xué shēng men yǒng yuè bào míng cān jiā bǐ sài 。
Tiếng Việt: Các học sinh hăng hái đăng ký tham gia cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hăng hái tham gia, nhiệt tình hưởng ứng.
Nghĩa phụ
English
To enthusiastically participate, to respond warmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向上跳起。踊跃欢呼
欢欣奋起的样子。踊跃参加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!