Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踉踉跄跄

Pinyin: liàng liàng qiàng qiàng

Meanings: Continuously staggering, severely unsteady., Loạng choạng liên tục, mất thăng bằng nghiêm trọng., 踉跄走路不稳。走路歪歪斜斜的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四回“头重脚轻,对明月眼红面赤;前合后仰,趁清风东倒西歪。踉踉跄跄上山来,似当风之鹤;摆摆摇摇回寺去,如出水之龟。”[例]你看他走路~的。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 50

Radicals: 良, 𧾷, 仓

Chinese meaning: 踉跄走路不稳。走路歪歪斜斜的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四回“头重脚轻,对明月眼红面赤;前合后仰,趁清风东倒西歪。踉踉跄跄上山来,似当风之鹤;摆摆摇摇回寺去,如出水之龟。”[例]你看他走路~的。

Grammar: Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của việc mất thăng bằng.

Example: 他踉踉跄跄地走进了房间。

Example pinyin: tā liàng liàng qiàng qiàng dì zǒu jìn le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy loạng choạng bước vào phòng.

踉踉跄跄
liàng liàng qiàng qiàng
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loạng choạng liên tục, mất thăng bằng nghiêm trọng.

Continuously staggering, severely unsteady.

踉跄走路不稳。走路歪歪斜斜的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四回“头重脚轻,对明月眼红面赤;前合后仰,趁清风东倒西歪。踉踉跄跄上山来,似当风之鹤;摆摆摇摇回寺去,如出水之龟。”[例]你看他走路~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踉踉跄跄 (liàng liàng qiàng qiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung