Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踉跄

Pinyin: liàng qiàng

Meanings: To stagger, to stumble., Bước đi loạng choạng, mất thăng bằng., ①走路不稳,跌跌撞撞。[例]君来好呼出,踉跄越门限。——韩愈《赠张籍》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 良, 𧾷, 仓

Chinese meaning: ①走路不稳,跌跌撞撞。[例]君来好呼出,踉跄越门限。——韩愈《赠张籍》。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái đi lại mất kiểm soát.

Example: 他喝醉了酒,走起路来踉跄不稳。

Example pinyin: tā hē zuì le jiǔ , zǒu qǐ lù lái liàng qiàng bù wěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy say rượu, đi đứng loạng choạng không vững.

踉跄
liàng qiàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi loạng choạng, mất thăng bằng.

To stagger, to stumble.

走路不稳,跌跌撞撞。君来好呼出,踉跄越门限。——韩愈《赠张籍》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...