Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踈
Pinyin: shū
Meanings: Lỏng lẻo, không chặt chẽ., Loose, not tight., ①古同“疏”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“疏”。
Hán Việt reading: sơ
Grammar: Từ đồng nghĩa với 疏 trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 这根绳子绑得很踈。
Example pinyin: zhè gēn shéng zi bǎng dé hěn shū 。
Tiếng Việt: Sợi dây này buộc rất lỏng lẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỏng lẻo, không chặt chẽ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sơ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Loose, not tight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“疏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!