Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ngón chân cái., Big toe., ①行貌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①行貌。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành y tế hoặc giải phẫu học.

Example: 他不小心踢到了踇指。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn tī dào le mǔ zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình đá trúng ngón chân cái.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón chân cái.

Big toe.

行貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...