Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踇
Pinyin: mǔ
Meanings: Ngón chân cái., Big toe., ①行貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①行貌。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành y tế hoặc giải phẫu học.
Example: 他不小心踢到了踇指。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn tī dào le mǔ zhǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình đá trúng ngón chân cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngón chân cái.
Nghĩa phụ
English
Big toe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!