Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踆
Pinyin: cūn
Meanings: Kéo dài chân ra, duỗi thẳng., To stretch out one's legs., ①(踆踆)忽走忽停的样子,如“大雀踆踆。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(踆踆)忽走忽停的样子,如“大雀踆踆。”
Hán Việt reading: tồn
Grammar: Ít dùng, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他舒服地踆着腿坐在椅子上。
Example pinyin: tā shū fú dì cūn zhe tuǐ zuò zài yǐ zi shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thoải mái duỗi chân ngồi trên ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài chân ra, duỗi thẳng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tồn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stretch out one's legs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(踆踆)忽走忽停的样子,如“大雀踆踆。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!