Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踅摸

Pinyin: xué mo

Meanings: Tìm kiếm lén lút, thăm dò., To search stealthily, to scout., ①(口)∶寻找。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 折, 足, 扌, 莫

Chinese meaning: ①(口)∶寻找。

Grammar: Mang nghĩa tiêu cực, thường sử dụng trong văn bản miêu tả hành động mờ ám.

Example: 他在暗中踅摸机会。

Example pinyin: tā zài àn zhōng xué mō jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ta đang lén lút tìm kiếm cơ hội.

踅摸
xué mo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm lén lút, thăm dò.

To search stealthily, to scout.

(口)∶寻找

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...