Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踄
Pinyin: bù
Meanings: Đi qua cầu khỉ (cầu treo)., To cross a rope bridge., ①古同“步”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“步”。
Grammar: Chuyên dùng trong ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến địa hình hiểm trở.
Example: 村民们小心翼翼地踄过桥。
Example pinyin: cūn mín men xiǎo xīn yì yì dì bù guò qiáo 。
Tiếng Việt: Người dân làng cẩn thận bước qua cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua cầu khỉ (cầu treo).
Nghĩa phụ
English
To cross a rope bridge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“步”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!