Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đi qua cầu khỉ (cầu treo)., To cross a rope bridge., ①古同“步”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“步”。

Grammar: Chuyên dùng trong ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến địa hình hiểm trở.

Example: 村民们小心翼翼地踄过桥。

Example pinyin: cūn mín men xiǎo xīn yì yì dì bù guò qiáo 。

Tiếng Việt: Người dân làng cẩn thận bước qua cầu.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua cầu khỉ (cầu treo).

To cross a rope bridge.

古同“步”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踄 (bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung