Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiǎo

Meanings: Đi bộ nhanh nhẹn., To walk briskly., ①(跳踃)动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(跳踃)动。

Grammar: Ít dùng trong đời sống hiện đại, mang sắc thái văn học.

Example: 他们踃着步子前进。

Example pinyin: tā men xiāo zhe bù zǐ qián jìn 。

Tiếng Việt: Họ bước đi nhanh nhẹn về phía trước.

xiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi bộ nhanh nhẹn.

To walk briskly.

(跳踃)动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踃 (xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung