Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踂
Pinyin: yǔ
Meanings: Di chuyển nhanh chóng, nhảy lên., To move quickly, to jump up., ①一种腿病,两脚不能交替前伸行走。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①一种腿病,两脚不能交替前伸行走。
Grammar: Từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn chương miêu tả thiên nhiên.
Example: 小鸟踂上树枝。
Example pinyin: xiǎo niǎo niè shàng shù zhī 。
Tiếng Việt: Chú chim nhỏ nhảy lên cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhanh chóng, nhảy lên.
Nghĩa phụ
English
To move quickly, to jump up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种腿病,两脚不能交替前伸行走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!