Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踁
Pinyin: qǐng
Meanings: Tên gọi một loại động tác dùng chân., A type of leg movement., ①同“胫”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“胫”。
Hán Việt reading: hĩnh
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành trong võ thuật hoặc thể thao.
Example: 这个动作称为踁。
Example pinyin: zhè ge dòng zuò chēng wéi jìng 。
Tiếng Việt: Động tác này được gọi là '踁'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại động tác dùng chân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hĩnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of leg movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“胫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!