Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踀
Pinyin: sǒu
Meanings: Di chuyển nhanh nhẹn bằng chân., To move briskly on foot., ①(踀踀)同“龊龊”,谨小慎微。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(踀踀)同“龊龊”,谨小慎微。
Grammar: Ít phổ biến, thường gặp trong các câu chuyện dành cho thiếu nhi.
Example: 小兔子踀得很快。
Example pinyin: xiǎo tù zi chuò dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Chú thỏ di chuyển rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhanh nhẹn bằng chân.
Nghĩa phụ
English
To move briskly on foot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(踀踀)同“龊龊”,谨小慎微
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!