Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跼跳

Pinyin: jú tiào

Meanings: Nhảy nhót, hoạt động mạnh mẽ., To jump around, move vigorously., ①慌张不安的样子。[例]跼跳窜伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 兆, 𧾷

Chinese meaning: ①慌张不安的样子。[例]跼跳窜伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động của con người hoặc động vật.

Example: 孩子们在草地上跼跳玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài cǎo dì shàng jú tiào wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang nhảy nhót vui đùa trên bãi cỏ.

跼跳
jú tiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy nhót, hoạt động mạnh mẽ.

To jump around, move vigorously.

慌张不安的样子。跼跳窜伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跼跳 (jú tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung