Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跼促

Pinyin: jú cù

Meanings: Anxious, uneasy, feeling restricted., Lo lắng, bất an, cảm thấy bị giới hạn., ①狭小。[方言](时间)短促。*②拘谨不自然。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 足

Chinese meaning: ①狭小。[方言](时间)短促。*②拘谨不自然。

Grammar: Mang tính chất mô tả trạng thái tâm lý. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang sắc thái biểu cảm.

Example: 他感到跼促不安。

Example pinyin: tā gǎn dào jú cù bù ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng không yên.

跼促
jú cù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an, cảm thấy bị giới hạn.

Anxious, uneasy, feeling restricted.

狭小。[方言](时间)短促

拘谨不自然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跼促 (jú cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung