Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跻身

Pinyin: jī shēn

Meanings: To enter a prestigious group or rank., Gia nhập vào hàng ngũ (thường là danh giá)., ①置身(某种行列、境域等);踏进。[例]跻身文坛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 齐, 𧾷, 身

Chinese meaning: ①置身(某种行列、境域等);踏进。[例]跻身文坛。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh đạt được vị trí hay thành tựu nổi bật.

Example: 他成功地跻身于一流作家之列。

Example pinyin: tā chéng gōng dì jī shēn yú yì liú zuò jiā zhī liè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công gia nhập vào hàng ngũ các nhà văn hàng đầu.

跻身
jī shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia nhập vào hàng ngũ (thường là danh giá).

To enter a prestigious group or rank.

置身(某种行列、境域等);踏进。跻身文坛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...