Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跳高
Pinyin: tiào gāo
Meanings: High jump (sport) or the act of jumping high., Môn thể thao nhảy cao hoặc hành động nhảy lên cao., ①田径赛中的一个项目,包括立定或经过助跑后跳过横杆。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 兆, 𧾷, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①田径赛中的一个项目,包括立定或经过助跑后跳过横杆。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Example: 他是学校的跳高冠军。
Example pinyin: tā shì xué xiào de tiào gāo guàn jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhà vô địch nhảy cao của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn thể thao nhảy cao hoặc hành động nhảy lên cao.
Nghĩa phụ
English
High jump (sport) or the act of jumping high.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田径赛中的一个项目,包括立定或经过助跑后跳过横杆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!