Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跳远

Pinyin: tiào yuǎn

Meanings: Long jump (sport) or the act of jumping far., Môn thể thao nhảy xa hoặc hành động nhảy xa., ①田径运动项目之一,包括立定起跳和有助跑起跳的运动。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 兆, 𧾷, 元, 辶

Chinese meaning: ①田径运动项目之一,包括立定起跳和有助跑起跳的运动。

Grammar: Có thể được dùng như danh từ để chỉ môn thể thao hoặc động từ để chỉ hành động cụ thể.

Example: 他在学校运动会上参加了跳远比赛。

Example pinyin: tā zài xué xiào yùn dòng huì shàng cān jiā le tiào yuǎn bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tham gia thi đấu nhảy xa tại đại hội thể thao của trường.

跳远
tiào yuǎn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn thể thao nhảy xa hoặc hành động nhảy xa.

Long jump (sport) or the act of jumping far.

田径运动项目之一,包括立定起跳和有助跑起跳的运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跳远 (tiào yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung