Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跳跃
Pinyin: tiào yuè
Meanings: The action of jumping up or moving by propelling oneself off the ground., Hành động nhảy lên hoặc di chuyển bằng cách bật người khỏi mặt đất., ①两脚用力离开原地向上或向前跳。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 兆, 𧾷, 夭
Chinese meaning: ①两脚用力离开原地向上或向前跳。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các bổ ngữ để diễn tả hình thức nhảy khác nhau.
Example: 孩子们喜欢在草地上跳跃。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài cǎo dì shàng tiào yuè 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ thích nhảy nhót trên bãi cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động nhảy lên hoặc di chuyển bằng cách bật người khỏi mặt đất.
Nghĩa phụ
English
The action of jumping up or moving by propelling oneself off the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两脚用力离开原地向上或向前跳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!