Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跳槽

Pinyin: tiào cáo

Meanings: To switch jobs, to job-hop., Nhảy việc, chuyển sang công ty khác, ①牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。[例]比喻人离开原来的工作,另谋高就。也说“跳槽子”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 兆, 𧾷, 曹, 木

Chinese meaning: ①牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。[例]比喻人离开原来的工作,另谋高就。也说“跳槽子”。

Example: 他最近又跳槽了。

Example pinyin: tā zuì jìn yòu tiào cáo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây lại nhảy việc.

跳槽
tiào cáo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy việc, chuyển sang công ty khác

To switch jobs, to job-hop.

牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。比喻人离开原来的工作,另谋高就。也说“跳槽子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跳槽 (tiào cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung