Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跳动
Pinyin: tiào dòng
Meanings: Nhảy múa, đập (như nhịp tim), To throb, to beat (like a heartbeat)., ①以可以感知地一起一伏地动。[例]心脏跳动。*②使作上下或前后的急动。[例]跳动的篝火。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 𧾷, 云, 力
Chinese meaning: ①以可以感知地一起一伏地动。[例]心脏跳动。*②使作上下或前后的急动。[例]跳动的篝火。
Example: 她的心脏在剧烈跳动。
Example pinyin: tā de xīn zāng zài jù liè tiào dòng 。
Tiếng Việt: Trái tim cô ấy đang đập mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy múa, đập (như nhịp tim)
Nghĩa phụ
English
To throb, to beat (like a heartbeat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以可以感知地一起一伏地动。心脏跳动
使作上下或前后的急动。跳动的篝火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!