Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跳伞
Pinyin: tiào sǎn
Meanings: To parachute., Nhảy dù, ①借助降落伞从空中跳下;从损坏或失灵的航空器上借助降落伞跳下。[例]从飞行的飞机上借降落伞跳下。[例]定点跳伞。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 𧾷, 丷, 人, 十
Chinese meaning: ①借助降落伞从空中跳下;从损坏或失灵的航空器上借助降落伞跳下。[例]从飞行的飞机上借降落伞跳下。[例]定点跳伞。
Example: 他第一次跳伞时感到非常兴奋。
Example pinyin: tā dì yī cì tiào sǎn shí gǎn dào fēi cháng xīng fèn 。
Tiếng Việt: Lần đầu tiên nhảy dù, anh ấy cảm thấy rất phấn khích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy dù
Nghĩa phụ
English
To parachute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借助降落伞从空中跳下;从损坏或失灵的航空器上借助降落伞跳下。从飞行的飞机上借降落伞跳下。定点跳伞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!