Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pián

Meanings: Bước nhẹ nhàng, e dè, To walk cautiously or lightly., ①(跰跰)逃跑的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(跰跰)逃跑的样子。

Hán Việt reading: kiển

Grammar: Mang sắc thái miêu tả hành động đầy lưu ý, cẩn trọng.

Example: 她跰着脚步走进房间。

Example pinyin: tā bèng zhe jiǎo bù zǒu jìn fáng jiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy bước nhẹ nhàng vào phòng.

pián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước nhẹ nhàng, e dè

kiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To walk cautiously or lightly.

(跰跰)逃跑的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跰 (pián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung