Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路过

Pinyin: lù guò

Meanings: Đi ngang qua, tình cờ đi qua một nơi nào đó., To pass by or go through a certain place incidentally., ①途中经过。[例]他每次路过总要来看望他的老战友。[例]从天津到上海,路过济南。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 各, 𧾷, 寸, 辶

Chinese meaning: ①途中经过。[例]他每次路过总要来看望他的老战友。[例]从天津到上海,路过济南。

Grammar: Thường kết hợp với địa điểm phía sau, bổ sung thông tin về nơi mà người/xe đi qua.

Example: 我今天路过那家咖啡店。

Example pinyin: wǒ jīn tiān lù guò nà jiā kā fēi diàn 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đi ngang qua quán cà phê đó.

路过
lù guò
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngang qua, tình cờ đi qua một nơi nào đó.

To pass by or go through a certain place incidentally.

途中经过。他每次路过总要来看望他的老战友。从天津到上海,路过济南

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...