Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路边

Pinyin: lù biān

Meanings: Phần mép đường dành cho người đi bộ hoặc xe dừng lại tạm thời., The side of the road where pedestrians walk or vehicles temporarily stop., ①靠近大路的长条土地。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 各, 𧾷, 力, 辶

Chinese meaning: ①靠近大路的长条土地。

Grammar: Đi kèm với các động từ liên quan đến vị trí như ‘站’ (đứng), ‘停’ (dừng).

Example: 他站在路边等车。

Example pinyin: tā zhàn zài lù biān děng chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng bên lề đường đợi xe.

路边
lù biān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mép đường dành cho người đi bộ hoặc xe dừng lại tạm thời.

The side of the road where pedestrians walk or vehicles temporarily stop.

靠近大路的长条土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路边 (lù biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung