Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路线
Pinyin: lù xiàn
Meanings: Tuyến đường hoặc lộ trình đi lại., Route or path for traveling., ①一组公共交通工具(如公共汽车、船舶、飞机等)所经过的道路。[例]开辟了几条公共汽车路线。*②指思想上、政治上所遵循的根本方针、准则。[例]总路线。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 各, 𧾷, 戋, 纟
Chinese meaning: ①一组公共交通工具(如公共汽车、船舶、飞机等)所经过的道路。[例]开辟了几条公共汽车路线。*②指思想上、政治上所遵循的根本方针、准则。[例]总路线。
Grammar: Đi kèm với các tính từ miêu tả tuyến đường (ngắn nhất, dài nhất...). Thường đứng sau động từ như ‘选择’ (chọn).
Example: 我们选择了最短的路线。
Example pinyin: wǒ men xuǎn zé le zuì duǎn de lù xiàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã chọn tuyến đường ngắn nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyến đường hoặc lộ trình đi lại.
Nghĩa phụ
English
Route or path for traveling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一组公共交通工具(如公共汽车、船舶、飞机等)所经过的道路。开辟了几条公共汽车路线
指思想上、政治上所遵循的根本方针、准则。总路线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!