Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路灯
Pinyin: lù dēng
Meanings: Street lamp, Đèn đường, ①通常指装在柱上,沿街道或公路上分立的一系列灯(如弧光灯)中的一盏。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 𧾷, 丁, 火
Chinese meaning: ①通常指装在柱上,沿街道或公路上分立的一系列灯(如弧光灯)中的一盏。
Example: 夜晚路灯照亮了街道。
Example pinyin: yè wǎn lù dēng zhào liàng le jiē dào 。
Tiếng Việt: Ban đêm đèn đường chiếu sáng phố xá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn đường
Nghĩa phụ
English
Street lamp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指装在柱上,沿街道或公路上分立的一系列灯(如弧光灯)中的一盏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!