Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路段

Pinyin: lù duàn

Meanings: Section of a road, Đoạn đường, ①由特定的一组人养护的一段路。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 各, 𧾷, 殳

Chinese meaning: ①由特定的一组人养护的一段路。

Example: 这段路段非常危险。

Example pinyin: zhè duàn lù duàn fēi cháng wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Đoạn đường này rất nguy hiểm.

路段
lù duàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoạn đường

Section of a road

由特定的一组人养护的一段路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...