Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路子

Pinyin: lù zi

Meanings: Con đường nhỏ, cách thức, phương pháp, Pathway, method, approach, ①处事的办法,门路。[例]路子真野。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 各, 𧾷, 子

Chinese meaning: ①处事的办法,门路。[例]路子真野。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nói về cách thực hiện việc gì đó.

Example: 他找到了一条成功的路子。

Example pinyin: tā zhǎo dào le yì tiáo chéng gōng de lù zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm ra một cách để thành công.

路子
lù zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường nhỏ, cách thức, phương pháp

Pathway, method, approach

处事的办法,门路。路子真野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路子 (lù zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung