Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路基

Pinyin: lù jī

Meanings: Roadbed, road foundation., Nền đường, móng đường., ①铁路和公路的基础。*②支承铁路道碴及钢轨的表面土方工程。[例]支承铁道线路和道碴的土质基础。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 各, 𧾷, 其, 土

Chinese meaning: ①铁路和公路的基础。*②支承铁路道碴及钢轨的表面土方工程。[例]支承铁道线路和道碴的土质基础。

Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và kỹ thuật đường bộ.

Example: 这条公路的路基很结实。

Example pinyin: zhè tiáo gōng lù de lù jī hěn jiē shi 。

Tiếng Việt: Nền đường của con đường này rất chắc chắn.

路基
lù jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền đường, móng đường.

Roadbed, road foundation.

铁路和公路的基础

支承铁路道碴及钢轨的表面土方工程。支承铁道线路和道碴的土质基础

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...