Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路况

Pinyin: lù kuàng

Meanings: Road conditions or status of the road., Tình trạng hoặc điều kiện của con đường.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 各, 𧾷, 兄, 冫

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để đánh giá chất lượng hoặc trạng thái của một con đường.

Example: 这段路的路况很差。

Example pinyin: zhè duàn lù de lù kuàng hěn chà 。

Tiếng Việt: Tình trạng con đường này rất xấu.

路况
lù kuàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng hoặc điều kiện của con đường.

Road conditions or status of the road.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路况 (lù kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung