Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路人皆知

Pinyin: lù rén jiē zhī

Meanings: Ai cũng biết, điều gì đó được nhiều người công khai hay rõ ràng., Known by everyone; something widely acknowledged or obvious., 跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 各, 𧾷, 人, 比, 白, 口, 矢

Chinese meaning: 跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính phổ biến của thông tin.

Example: 这个秘密早已是路人皆知了。

Example pinyin: zhè ge mì mì zǎo yǐ shì lù rén jiē zhī liǎo 。

Tiếng Việt: Bí mật này đã sớm trở thành chuyện ai cũng biết.

路人皆知
lù rén jiē zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai cũng biết, điều gì đó được nhiều người công khai hay rõ ràng.

Known by everyone; something widely acknowledged or obvious.

跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路人皆知 (lù rén jiē zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung