Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跮
Pinyin: dié
Meanings: To walk slowly and gently (rarely used, found in classical texts)., Bước đi chậm rãi, nhẹ nhàng (ít phổ biến, dùng trong văn cổ)., ①(跮跮)忽然后退的样子。*②(跮踱)走路忽前忽后的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(跮跮)忽然后退的样子。*②(跮踱)走路忽前忽后的样子。
Hán Việt reading: sí
Grammar: Động từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn thơ cổ điển, mô tả dáng điềm đạm.
Example: 他跮行于庭院之中。
Example pinyin: tā dié xíng yú tíng yuàn zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước đi nhẹ nhàng trong sân vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi chậm rãi, nhẹ nhàng (ít phổ biến, dùng trong văn cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To walk slowly and gently (rarely used, found in classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(跮跮)忽然后退的样子
(跮踱)走路忽前忽后的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!