Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跬步千里

Pinyin: kuǐ bù qiān lǐ

Meanings: Một bước nhỏ có thể dẫn tới con đường dài ngàn dặm, ý nói kiên trì sẽ đạt được thành công lớn., A small step can lead to a journey of a thousand miles, meaning persistence brings great success., 跬步半步。走一千里路,是半步半步积累起来的。比喻学习应该持之有恒,不要半途而废。[出处]《荀子·劝学》“不积跬步,无以致千里;不积小流,无以成江海。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 圭, 𧾷, 止, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 跬步半步。走一千里路,是半步半步积累起来的。比喻学习应该持之有恒,不要半途而废。[出处]《荀子·劝学》“不积跬步,无以致千里;不积小流,无以成江海。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để khuyến khích tinh thần kiên trì và nỗ lực liên tục.

Example: 学习是一个跬步千里的过程。

Example pinyin: xué xí shì yí gè kuǐ bù qiān lǐ de guò chéng 。

Tiếng Việt: Học tập là một quá trình cần cù từng bước nhỏ để đạt được thành tựu lớn.

跬步千里
kuǐ bù qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bước nhỏ có thể dẫn tới con đường dài ngàn dặm, ý nói kiên trì sẽ đạt được thành công lớn.

A small step can lead to a journey of a thousand miles, meaning persistence brings great success.

跬步半步。走一千里路,是半步半步积累起来的。比喻学习应该持之有恒,不要半途而废。[出处]《荀子·劝学》“不积跬步,无以致千里;不积小流,无以成江海。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跬步千里 (kuǐ bù qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung