Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跫响空谷

Pinyin: qióng xiǎng kōng gǔ

Meanings: Sound echoing in an empty valley, implying deep solitude or silence., Tiếng vang vọng trong thung lũng trống trải, ám chỉ sự cô độc hoặc yên lặng sâu sắc., 空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 巩, 足, 口, 向, 工, 穴, 谷

Chinese meaning: 空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh tĩnh lặng, thường dùng để nói về sự cô đơn hoặc sự im ắng đặc biệt.

Example: 这山谷里只听到跫响空谷的声音。

Example pinyin: zhè shān gǔ lǐ zhī tīng dào qióng xiǎng kōng gǔ de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng này chỉ nghe thấy tiếng vang vọng của không gian trống trải.

跫响空谷
qióng xiǎng kōng gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang vọng trong thung lũng trống trải, ám chỉ sự cô độc hoặc yên lặng sâu sắc.

Sound echoing in an empty valley, implying deep solitude or silence.

空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跫响空谷 (qióng xiǎng kōng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung